| Đội nhà: | Cobresal |
| Sức chứa: | 12.000 người |
| Năm xây dựng: | 1980 |
| Kích thước sân: | 105m x 75m |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
-26.251913,-69.630899 |
Sân Vận Động El Cobre, El Salvador
El Salvador
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 2025
| Số trận tại sân | 15 |
| TB bàn thắng / trận | 2.53 |
| Total Goals Scored | 38 |
| Bàn thắng đội nhà | 24 (63.2%) |
| Bàn thắng đội khách | 14 (36.8%) |
| TB thẻ phạt / trận | 5.27 |
| Tổng thẻ vàng | 74 |
| Tổng thẻ đỏ | 3 |
| TB phạt góc / trận | 12.20 |
| Tổng số phạt góc | 183 |
| Phạt góc đội nhà | 80 (43.7%) |
| Phạt góc đội khách | 103 (56.3%) |
| % Thắng sân nhà | 60.0% (9 trận) |
| % Hòa | 20.0% (3 trận) |
| % Thắng sân khách | 20.0% (3 trận) |
| Vua phá lưới tại sân | Coelho, Diego - 8 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
29/11 -
FT
10/11 -
FT
27/10 -
FT
14/09Cobresal 3 -
FT
08/09 -
FT
24/08 -
FT
11/08 -
FT
23/06 -
FT
03/06 -
FT
18/05
Sân vận động khác
- Estadio Luis Valenzuela Hermosilla - Copiapo
- Estadio Santiago Bueras - Maipu
- Estadio Municipal Lucio Farina Fernandez - Quillota
- Estadio Municipal de La Pintana - Santiago
- Estadio La Granja - Curico
- Estadio Municipal Federico Schwager - Coronel
- Estadio German Becker - Temuco
- Estadio Carlos Dittborn - Arica
- Estadio Municipal de Los Angeles - Los Angeles
- Estadio Regional de Chinquihue - Puerto Montt