Đội nhà: | Cobresal |
Sức chứa: | 12.000 người |
Năm xây dựng: | 1980 |
Kích thước sân: | 105m x 75m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
-26.251913,-69.630899 |
Sân Vận Động El Cobre, El Salvador
El Salvador
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 2025
Số trận tại sân | 12 |
TB bàn thắng / trận | 2.58 |
Total Goals Scored | 31 |
Bàn thắng đội nhà | 19 (61.3%) |
Bàn thắng đội khách | 12 (38.7%) |
TB thẻ phạt / trận | 5.33 |
Tổng thẻ vàng | 60 |
Tổng thẻ đỏ | 3 |
TB phạt góc / trận | 12.08 |
Tổng số phạt góc | 145 |
Phạt góc đội nhà | 63 (43.4%) |
Phạt góc đội khách | 82 (56.6%) |
% Thắng sân nhà | 58.3% (7 trận) |
% Hòa | 25.0% (3 trận) |
% Thắng sân khách | 16.7% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Coelho, Diego - 7 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
14/09Cobresal 3 -
FT
08/09 -
FT
24/08 -
FT
11/08 -
FT
23/06 -
FT
03/06 -
FT
18/05 -
FT
27/04 -
FT
13/04 -
FT
17/03
Các trận sắp tới tại sân
Sân vận động khác
- Estadio Luis Valenzuela Hermosilla - Copiapo
- Estadio Santiago Bueras - Maipu
- Estadio Municipal Lucio Farina Fernandez - Quillota
- Estadio Municipal de La Pintana - Santiago
- Estadio La Granja - Curico
- Estadio Municipal Federico Schwager - Coronel
- Estadio German Becker - Temuco
- Estadio Carlos Dittborn - Arica
- Estadio Municipal de Los Angeles - Los Angeles
- Estadio Regional de Chinquihue - Puerto Montt