Đội nhà: | Cobresal |
Sức chứa: | 12.000 người |
Năm xây dựng: | 1980 |
Kích thước sân: | 105m x 75m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
-26.251913,-69.630899 |
Sân Vận Động El Cobre, El Salvador
El Salvador
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 2025
Số trận tại sân | 8 |
TB bàn thắng / trận | 2.38 |
Total Goals Scored | 19 |
Bàn thắng đội nhà | 12 (63.2%) |
Bàn thắng đội khách | 7 (36.8%) |
TB thẻ phạt / trận | 5.25 |
Tổng thẻ vàng | 42 |
TB phạt góc / trận | 12.00 |
Tổng số phạt góc | 96 |
Phạt góc đội nhà | 36 (37.5%) |
Phạt góc đội khách | 60 (62.5%) |
% Thắng sân nhà | 50.0% (4 trận) |
% Hòa | 37.5% (3 trận) |
% Thắng sân khách | 12.5% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Coelho, Diego - 4 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
23/06 -
FT
03/06 -
FT
18/05 -
FT
27/04 -
FT
13/04 -
FT
17/03 -
FT
03/03Cobresal 2 -
FT
24/02
Các trận sắp tới tại sân
Sân vận động khác
- Estadio Luis Valenzuela Hermosilla - Copiapo
- Estadio Santiago Bueras - Maipu
- Estadio Municipal Lucio Farina Fernandez - Quillota
- Estadio Municipal de La Pintana - Santiago
- Estadio La Granja - Curico
- Estadio Municipal Federico Schwager - Coronel
- Estadio German Becker - Temuco
- Estadio Carlos Dittborn - Arica
- Estadio Municipal de Los Angeles - Los Angeles
- Estadio Regional de Chinquihue - Puerto Montt