Đội nhà: | Santander |
Sức chứa: | 22.222 người |
Năm xây dựng: | 1988 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
43.476299,-3.793282 |
Sân Vận Động El Sardinero
Santander
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải LaLiga 2 25/26
Số trận tại sân | 5 |
TB bàn thắng / trận | 4.20 |
Total Goals Scored | 21 |
Bàn thắng đội nhà | 13 (61.9%) |
Bàn thắng đội khách | 8 (38.1%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.60 |
Tổng thẻ vàng | 15 |
Tổng thẻ đỏ | 3 |
TB phạt góc / trận | 13.00 |
Tổng số phạt góc | 65 |
Phạt góc đội nhà | 45 (69.2%) |
Phạt góc đội khách | 20 (30.8%) |
% Thắng sân nhà | 60.0% (3 trận) |
% Thắng sân khách | 40.0% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Martin, Andres - 4 bàn |
TB Khán giả | 4.158 |
Các trận gần đây tại sân
Các trận sắp tới tại sân
-
19/10
23:30 -
01/11
02:30 -
17/11
02:00 -
01/12
02:00 -
15/12
02:00 -
12/01
02:00 -
19/01
02:00 -
09/02
02:00 -
23/02
02:00 -
09/03
02:00
Sân vận động khác
- Estadio Municipal de Chapín - Jerez
- Estadio Martínez Valero - Elche
- Benito Villamarin - Seville
- Estadio Urbieta - Gernika
- Sân Estadio la Cartuja - Seville
- Estadio Ciudad de Malaga - Malaga
- Estadio Municipal de Marbella - Marbella
- Estadi Montilivi - Girona
- Mini Estadi - Barcelona
- Nuevo Estadio Los Pajaritos - Soria