Đội nhà: | Samtredia |
Sức chứa: | 15.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
42.160902,42.330524 |
Sân Vận Động Erosi Manjgaladze Stadium
Samtredia
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Hạng Nhất Quốc Gia 2025
Số trận tại sân | 14 |
TB bàn thắng / trận | 2.07 |
Total Goals Scored | 29 |
Bàn thắng đội nhà | 18 (62.1%) |
Bàn thắng đội khách | 11 (37.9%) |
TB thẻ phạt / trận | 5.36 |
Tổng thẻ vàng | 72 |
TB phạt góc / trận | 8.57 |
Tổng số phạt góc | 120 |
Phạt góc đội nhà | 63 (52.5%) |
Phạt góc đội khách | 57 (47.5%) |
% Thắng sân nhà | 28.6% (4 trận) |
% Hòa | 57.1% (8 trận) |
% Thắng sân khách | 14.3% (2 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
01/10 -
FT
19/09 -
FT
11/09 -
FT
24/08 -
FT
18/08 -
FT
11/08 -
FT
01/06 -
FT
24/05 -
FT
15/05 -
FT
24/04
Các trận sắp tới tại sân
-
26/10
17:00
Sân vận động khác
- Tsentraluri Stadioni - Terjola
- Givi Chokheli Stadium - Telavi
- Boris Paitchadzis Sakhelobis Tsentraluri Stadioni - Chokhatauri
- Tsentraluri Stadioni - Khelvachauri
- Stadioni Bendela - Tbilisi
- Shevardeni Stadium - Tbilisi
- Dschemal-Seinklischwili-Stadion - Borjomi
- Gardabani Central Stadium - Gardabani
- Central stadium - Zugdidi
- Chkhorotskus Tsentraluri Stadioni - Chkhorotsqu