Đội nhà: | Samtredia |
Sức chứa: | 15.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
42.160902,42.330524 |
Sân Vận Động Erosi Manjgaladze Stadium
Samtredia
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Hạng Nhất Quốc Gia 2025
Số trận tại sân | 8 |
TB bàn thắng / trận | 1.25 |
Total Goals Scored | 10 |
Bàn thắng đội nhà | 5 (50.0%) |
Bàn thắng đội khách | 5 (50.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.25 |
Tổng thẻ vàng | 34 |
TB phạt góc / trận | 9.00 |
Tổng số phạt góc | 72 |
Phạt góc đội nhà | 35 (48.6%) |
Phạt góc đội khách | 37 (51.4%) |
% Thắng sân nhà | 12.5% (1 trận) |
% Hòa | 75.0% (6 trận) |
% Thắng sân khách | 12.5% (1 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
01/06 -
FT
24/05 -
FT
15/05 -
FT
24/04 -
FT
12/04 -
FT
02/04 -
FT
16/03 -
FT
09/03
Sân vận động khác
- Tsentraluri Stadioni - Terjola
- Givi Chokheli Stadium - Telavi
- Boris Paitchadzis Sakhelobis Tsentraluri Stadioni - Chokhatauri
- Tsentraluri Stadioni - Khelvachauri
- Stadioni Bendela - Tbilisi
- Shevardeni Stadium - Tbilisi
- Dschemal-Seinklischwili-Stadion - Borjomi
- Gardabani Central Stadium - Gardabani
- Central stadium - Zugdidi
- Chkhorotskus Tsentraluri Stadioni - Chkhorotsqu