Đội nhà: | Pacos de Ferreira |
Sức chứa: | 9.077 người |
Năm xây dựng: | 1973 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
41.271111,-8.385556 |
Sân Vận Động Estadio Capital do Movel
Pacos de Ferreira
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Hạng Nhất Quốc Gia 25/26
Số trận tại sân | 2 |
TB bàn thắng / trận | 1.50 |
Total Goals Scored | 3 |
Bàn thắng đội nhà | 1 (33.3%) |
Bàn thắng đội khách | 2 (66.7%) |
TB thẻ phạt / trận | 10.00 |
Tổng thẻ vàng | 19 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 8.50 |
Tổng số phạt góc | 17 |
Phạt góc đội nhà | 8 (47.1%) |
Phạt góc đội khách | 9 (52.9%) |
% Hòa | 50.0% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 50.0% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Ntolla, Natanael - 1 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
23/08 -
FT
09/08
Các trận sắp tới tại sân
-
28/09
01:00 -
26/10
01:00 -
02/11
07:00 -
30/11
07:00 -
14/12
07:00 -
28/12
07:00 -
25/01
07:00 -
08/02
07:00 -
15/02
07:00 -
01/03
07:00
Sân vận động khác
- Estadio do Fontelo - Viseu
- Dom Afonso Henriques - Guimaraes
- Estadio do Maritimo - Funchal
- Estadio Algarve - Algarve
- Estadio de Sao Luis - Faro
- Estadio Municipal Eng. Manuel Branco Teixeira - Chaves
- Estadio Municipal de Machico - Machico
- Campo da Imaculada Conceicao - Funchal
- CGD Stadium Aurelio Pereira - Alcochete
- Estadio da Madeira - Funchal