Đội nhà: | Coritiba FC Coritiba FC PR |
Sức chứa: | 40.502 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
-25.421111,-49.259500 |
Sân Vận Động Estadio Couto Pereira
Curitiba
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Paranaense, 1. Divisao 2025
Số trận tại sân | 7 |
TB bàn thắng / trận | 2.43 |
Total Goals Scored | 17 |
Bàn thắng đội nhà | 13 (76.5%) |
Bàn thắng đội khách | 4 (23.5%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.57 |
Tổng thẻ vàng | 29 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 13.57 |
Tổng số phạt góc | 95 |
Phạt góc đội nhà | 59 (62.1%) |
Phạt góc đội khách | 36 (37.9%) |
% Thắng sân nhà | 42.9% (3 trận) |
% Hòa | 42.9% (3 trận) |
% Thắng sân khách | 14.3% (1 trận) |
TB Khán giả | 8.591 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
10/03Maringa 1 -
FT
12/02 -
FT
06/02 -
FT
31/01 -
FT
26/01 -
FT
16/01 -
FT
13/01
Sân vận động khác
- Estadio Arthur Sendas - Sao Joao de Meriti
- Estadio Municipal Tenente Carrico - Penapolis
- Estadio Municipal Walter Ribeiro - Sorocaba
- Estadio Primeiro de Maio - Sao Bernardo do Campo
- Estadio Antonio Lins Ribeiro Guimaraes - Santa Barbara d'Oeste
- Ipatingão - Ipatinga
- Estadio Antonio Guimaraes de Almeida - Tombos
- Estadio Joao Marcatto - Jaragua do Sul
- Estadio Renato Silveira - Palhoca
- Estadio Vermelhao da Serra - Passo Fundo