| Đội nhà: | CF Fuenlabrada |
| Sức chứa: | 6.000 người |
| Năm xây dựng: | 2011 |
| Kích thước sân: | 104m x 65m |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
40.280060,-3.817631 |
Sân Vận Động Estadio Fernando Torres
Fuenlabrada
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Segunda Federacion 25/26
| Số trận tại sân | 6 |
| TB bàn thắng / trận | 2.33 |
| Total Goals Scored | 14 |
| Bàn thắng đội nhà | 11 (78.6%) |
| Bàn thắng đội khách | 3 (21.4%) |
| TB thẻ phạt / trận | 4.67 |
| Tổng thẻ vàng | 26 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| TB phạt góc / trận | 8.33 |
| Tổng số phạt góc | 50 |
| Phạt góc đội nhà | 21 (42.0%) |
| Phạt góc đội khách | 29 (58.0%) |
| % Thắng sân nhà | 50.0% (3 trận) |
| % Hòa | 33.3% (2 trận) |
| % Thắng sân khách | 16.7% (1 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
30/11 -
FT
16/11 -
FT
26/10 -
FT
12/10 -
FT
28/09 -
FT
14/09
Các trận sắp tới tại sân
-
07/12
18:00
Sân vận động khác
- Estadio Municipal de Chapín - Jerez
- Estadio Martínez Valero - Elche
- Benito Villamarin - Seville
- Estadio Urbieta - Gernika
- Sân Estadio la Cartuja - Seville
- Estadio Ciudad de Malaga - Malaga
- Estadio Municipal de Marbella - Marbella
- Estadi Montilivi - Girona
- Mini Estadi - Barcelona
- Nuevo Estadio Los Pajaritos - Soria