Đội nhà: | CD Junior FC CDP Junior |
Sức chứa: | 46.692 người |
Năm xây dựng: | 1986 |
Kích thước sân: | 110m x 75m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
10.926971,-74.800438 |
Sân Vận Động Estadio Metropolitano Roberto Melendez
Barranquilla
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia, Lượt Mở Đầu 2025
Số trận tại sân | 11 |
TB bàn thắng / trận | 2.09 |
Total Goals Scored | 23 |
Bàn thắng đội nhà | 15 (65.2%) |
Bàn thắng đội khách | 8 (34.8%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.91 |
Tổng thẻ vàng | 53 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 8.82 |
Tổng số phạt góc | 97 |
Phạt góc đội nhà | 64 (66.0%) |
Phạt góc đội khách | 33 (34.0%) |
% Thắng sân nhà | 54.5% (6 trận) |
% Hòa | 36.4% (4 trận) |
% Thắng sân khách | 9.1% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Rodriguez Ossa, Steven Andres - 4 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
01/06 -
FT
17/05 -
FT
04/05 -
FT
20/04 -
FT
07/04 -
FT
27/03 -
FT
10/03 -
FT
25/02 -
FT
14/02 -
FT
02/02
Các trận sắp tới tại sân
-
09/06
06:15 -
16/06
08:20
Sân vận động khác
- Estadio Atanasio Girardot - Medellin
- Sân vận động Olimpico - Santiago de Cali
- Estadio La Libertad de Rionegro - Rionegro
- Estadio Departamental Libertad - Pasto
- Estadio Metropolitano Ciudad de Itagui - Itagui
- Estadio Americo Montanini - Bucaramanga
- Estadio Romelio Martinez - Barranquilla
- Estadio Doce De Octubre - Tulua
- Estadio Alberto Grisales - Rionegro
- Estadio Luis Carlos Galan Sarmiento - Soacha