Đội nhà: | CD Leganés |
Sức chứa: | 12.454 người |
Năm xây dựng: | 1998 |
Kích thước sân: | 105m x 70m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
40.340400,-3.760700 |
Sân Vận Động Estadio Municipal de Butarque
Leganes
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải LaLiga 2 25/26
Số trận tại sân | 4 |
TB bàn thắng / trận | 2.00 |
Total Goals Scored | 8 |
Bàn thắng đội nhà | 3 (37.5%) |
Bàn thắng đội khách | 5 (62.5%) |
TB thẻ phạt / trận | 7.00 |
Tổng thẻ vàng | 27 |
TB phạt góc / trận | 8.25 |
Tổng số phạt góc | 33 |
Phạt góc đội nhà | 19 (57.6%) |
Phạt góc đội khách | 14 (42.4%) |
% Hòa | 50.0% (2 trận) |
% Thắng sân khách | 50.0% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Hernandez Cubas, Yeremay - 1 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
30/09 -
FT
20/09 -
FT
02/09 -
FT
23/08Cadiz 1
Các trận sắp tới tại sân
-
19/10
19:00 -
02/11
00:30 -
24/11
02:00 -
08/12
02:00 -
22/12
02:00 -
12/01
02:00 -
26/01
02:00 -
09/02
02:00 -
23/02
02:00 -
09/03
02:00
Sân vận động khác
- Estadio Municipal de Chapín - Jerez
- Estadio Martínez Valero - Elche
- Benito Villamarin - Seville
- Estadio Urbieta - Gernika
- Sân Estadio la Cartuja - Seville
- Estadio Ciudad de Malaga - Malaga
- Estadio Municipal de Marbella - Marbella
- Estadi Montilivi - Girona
- Mini Estadi - Barcelona
- Nuevo Estadio Los Pajaritos - Soria