Đội nhà: | Palestino Barnechea |
Sức chứa: | 12.000 người |
Năm xây dựng: | 1988 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
-33.521000,-70.672997 |
Sân Vận Động Estadio Municipal de La Cisterna
La Cisterna
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 2025
Số trận tại sân | 7 |
TB bàn thắng / trận | 2.57 |
Total Goals Scored | 18 |
Bàn thắng đội nhà | 10 (55.6%) |
Bàn thắng đội khách | 8 (44.4%) |
TB thẻ phạt / trận | 5.43 |
Tổng thẻ vàng | 36 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
TB phạt góc / trận | 9.00 |
Tổng số phạt góc | 63 |
Phạt góc đội nhà | 29 (46.0%) |
Phạt góc đội khách | 34 (54.0%) |
% Thắng sân nhà | 57.1% (4 trận) |
% Hòa | 14.3% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 28.6% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Carrasco, Bryan - 3 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
14/06 -
FT
02/06 -
FT
28/04 -
FT
15/04 -
FT
17/03 -
FT
02/03 -
FT
16/02
Các trận sắp tới tại sân
Sân vận động khác
- Estadio Luis Valenzuela Hermosilla - Copiapo
- Estadio Santiago Bueras - Maipu
- Estadio Municipal Lucio Farina Fernandez - Quillota
- Estadio Municipal de La Pintana - Santiago
- Estadio La Granja - Curico
- Estadio Municipal Federico Schwager - Coronel
- Estadio German Becker - Temuco
- Estadio Carlos Dittborn - Arica
- Estadio Municipal de Los Angeles - Los Angeles
- Estadio Regional de Chinquihue - Puerto Montt