| Đội nhà: | |
| Sức chứa: | 4.000 người |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
-22.4789379,-46.636692 |
Sân Vận Động Estadio Municipal Leonardo Barbieri
Sao Paulo
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Cúp vô địch U20 Sao Paulo 2025
| Số trận tại sân | 2 |
| TB bàn thắng / trận | 1.00 |
| Total Goals Scored | 2 |
| Bàn thắng đội nhà | 2 (100.0%) |
| TB thẻ phạt / trận | 1.00 |
| Tổng thẻ vàng | 1 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| TB phạt góc / trận | 1.50 |
| Tổng số phạt góc | 3 |
| Phạt góc đội nhà | 2 (66.7%) |
| Phạt góc đội khách | 1 (33.3%) |
| % Thắng sân nhà | 50.0% (1 trận) |
| % Hòa | 50.0% (1 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
13/01 -
FT
10/01Iape 0
Sân vận động khác
- Estadio Arthur Sendas - Sao Joao de Meriti
- Estadio Municipal Tenente Carrico - Penapolis
- Estadio Municipal Walter Ribeiro - Sorocaba
- Estadio Primeiro de Maio - Sao Bernardo do Campo
- Estadio Antonio Lins Ribeiro Guimaraes - Santa Barbara d'Oeste
- Ipatingão - Ipatinga
- Estadio Antonio Guimaraes de Almeida - Tombos
- Estadio Joao Marcatto - Jaragua do Sul
- Estadio Renato Silveira - Palhoca
- Estadio Vermelhao da Serra - Passo Fundo