Đội nhà: | Cordoba Cordoba B |
Sức chứa: | 20.989 người |
Năm xây dựng: | 1993 |
Kích thước sân: | 105m x 70m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
37.872295,-4.764642 |
Sân Vận Động Estadio Nuevo Arcangel
Cordoba
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải LaLiga 2 25/26
Số trận tại sân | 4 |
TB bàn thắng / trận | 3.00 |
Total Goals Scored | 12 |
Bàn thắng đội nhà | 6 (50.0%) |
Bàn thắng đội khách | 6 (50.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.50 |
Tổng thẻ vàng | 17 |
TB phạt góc / trận | 9.00 |
Tổng số phạt góc | 36 |
Phạt góc đội nhà | 23 (63.9%) |
Phạt góc đội khách | 13 (36.1%) |
% Thắng sân nhà | 50.0% (2 trận) |
% Hòa | 25.0% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 25.0% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Fuentes Gonzalez, Adrian - 2 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
14/10 -
FT
22/09 -
FT
06/09 -
FT
26/08Cordoba 1
Các trận sắp tới tại sân
Sân vận động khác
- Estadio Municipal de Chapín - Jerez
- Estadio Martínez Valero - Elche
- Benito Villamarin - Seville
- Estadio Urbieta - Gernika
- Sân Estadio la Cartuja - Seville
- Estadio Ciudad de Malaga - Malaga
- Estadio Municipal de Marbella - Marbella
- Estadi Montilivi - Girona
- Mini Estadi - Barcelona
- Nuevo Estadio Los Pajaritos - Soria