Đội nhà: | CA River Plate (URU) |
Sức chứa: | 6.000 người |
Năm xây dựng: | 1926 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
-34.862135,-56.201640 |
Sân Vận Động Estadio Parque Federico Saroldi
Montevideo
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 2025
Số trận tại sân | 10 |
TB bàn thắng / trận | 2.10 |
Total Goals Scored | 21 |
Bàn thắng đội nhà | 8 (38.1%) |
Bàn thắng đội khách | 13 (61.9%) |
TB thẻ phạt / trận | 7.00 |
Tổng thẻ vàng | 62 |
Tổng thẻ đỏ | 6 |
TB phạt góc / trận | 9.70 |
Tổng số phạt góc | 97 |
Phạt góc đội nhà | 46 (47.4%) |
Phạt góc đội khách | 51 (52.6%) |
% Thắng sân nhà | 30.0% (3 trận) |
% Hòa | 10.0% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 60.0% (6 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Barone, Faustino - 3 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
22/06 -
FT
16/06 -
FT
01/06 -
FT
18/05 -
FT
27/04 -
FT
14/04 -
FT
30/03 -
FT
18/03 -
FT
24/02 -
FT
09/02
Sân vận động khác
- Estadio Centenario - Montevideo
- Jardines Del Hipódromo - Montevideo
- Estadio Luis Franzini - Montevideo
- Estadio Gran Parque Central - Montevideo
- Estadio Municipal Casto Martinez Laguarda - Montevideo
- Avenida Ramon V. Benzano - Montevideo
- Estadio Osvaldo Roberto - Montevideo
- Estadio Atenas - San Carlos
- Estadio Raul Goyenola - Tacuarembo
- Complejo Deportivo Rentistas - Montevideo