Đội nhà: | Dibba Fujairah |
Sức chứa: | 10.645 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
25.130000,56.343611 |
Sân Vận Động Fujairah Club Stadium
Fujairah
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải hạng nhất quốc gia 24/25
Số trận tại sân | 25 |
TB bàn thắng / trận | 2.40 |
Total Goals Scored | 60 |
Bàn thắng đội nhà | 39 (65.0%) |
Bàn thắng đội khách | 21 (35.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.44 |
Tổng thẻ vàng | 106 |
Tổng thẻ đỏ | 4 |
TB phạt góc / trận | 9.52 |
Tổng số phạt góc | 238 |
Phạt góc đội nhà | 139 (58.4%) |
Phạt góc đội khách | 99 (41.6%) |
% Thắng sân nhà | 52.0% (13 trận) |
% Hòa | 24.0% (6 trận) |
% Thắng sân khách | 24.0% (6 trận) |
Các trận gần đây tại sân
Sân vận động khác
- Al Maktoum Stadium - Dubai
- Sân Vận Động Sharjah - Sharjah
- Hazza Bin Zayed Stadium - Al Ain
- The Sevens Stadium - Dubai
- Mohammad Bin Zayed Stadium - Abu Dhabi
- Zayed Sports City Stadium - Abu Dhabi
- Zabeel Stadium - Dubai
- Emirates Club Stadium - Ras al Khaimah
- Hamdan Bin Rashid Stadium - Hatta
- Shabab Al Ahli Dubai Stadium - Al Aweer