| Đội nhà: | Dibba Fujairah |
| Sức chứa: | 10.645 người |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
25.130000,56.343611 |
Sân Vận Động Fujairah Club Stadium
Fujairah
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Presidents Cup 25/26
| Số trận tại sân | 1 |
| TB bàn thắng / trận | 19.00 |
| Total Goals Scored | 19 |
| Bàn thắng đội nhà | 10 (52.6%) |
| Bàn thắng đội khách | 9 (47.4%) |
| TB thẻ phạt / trận | 9.00 |
| Tổng thẻ vàng | 7 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| TB phạt góc / trận | 19.00 |
| Tổng số phạt góc | 19 |
| Phạt góc đội nhà | 1 (5.3%) |
| Phạt góc đội khách | 18 (94.7%) |
| % Hòa | 100.0% (1 trận) |
Sân vận động khác
- Al Maktoum Stadium - Dubai
- Sân Vận Động Sharjah - Sharjah
- Hazza Bin Zayed Stadium - Al Ain
- The Sevens Stadium - Dubai
- Mohammad Bin Zayed Stadium - Abu Dhabi
- Zayed Sports City Stadium - Abu Dhabi
- Zabeel Stadium - Dubai
- Emirates Club Stadium - Ras al Khaimah
- Hamdan Bin Rashid Stadium - Hatta
- Shabab Al Ahli Dubai Stadium - Al Aweer