Đội nhà: | Drina He Visegrad |
Sức chứa: | 1.500 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
43.781780,19.297479 |
Sân Vận Động Gradski Stadion Drine
Visegrad
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải hạng nhất quốc gia, Republike Srpske 24/25
Số trận tại sân | 13 |
TB bàn thắng / trận | 2.69 |
Total Goals Scored | 35 |
Bàn thắng đội nhà | 18 (51.4%) |
Bàn thắng đội khách | 17 (48.6%) |
TB thẻ phạt / trận | 5.85 |
Tổng thẻ vàng | 70 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
TB phạt góc / trận | 6.00 |
Tổng số phạt góc | 78 |
Phạt góc đội nhà | 51 (65.4%) |
Phạt góc đội khách | 27 (34.6%) |
% Thắng sân nhà | 61.5% (8 trận) |
% Hòa | 7.7% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 30.8% (4 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
31/05 -
FT
14/05 -
FT
07/05 -
FT
26/04 -
FT
12/04 -
FT
05/04 -
FT
22/03 -
FT
08/03 -
FT
20/11 -
FT
09/11
Sân vận động khác
- Stadion Borik - Prnjavor
- Bilino Polje - Zenica
- Gradski Stadion Krupa na Vrbasu - Krupa na Vrbasu
- Gradski Stadion F.K. Tekstilac - Derventa
- Gradski Stadion Vlasenica - Vlasenica
- Gradski Stadion Breza - Breza
- Stadion Mra?aj - Jajce
- Gradski Stadion Novi Travnik - Novi Travnik
- Babovac Stadion - Ljubuski
- Stadion Rudara - Kakanj