Đội nhà: | Västerås Syrianska |
Sức chứa: | 7.044 người |
Năm xây dựng: | 2008 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
59.627584,16.530270 |
Sân Vận Động Hitachi Energy Arena
Vasteras
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải hạng nhất quốc gia 2025
Số trận tại sân | 8 |
TB bàn thắng / trận | 2.50 |
Total Goals Scored | 20 |
Bàn thắng đội nhà | 13 (65.0%) |
Bàn thắng đội khách | 7 (35.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.50 |
Tổng thẻ vàng | 28 |
TB phạt góc / trận | 5.75 |
Tổng số phạt góc | 46 |
Phạt góc đội nhà | 30 (65.2%) |
Phạt góc đội khách | 16 (34.8%) |
% Thắng sân nhà | 50.0% (4 trận) |
% Hòa | 50.0% (4 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Ring, Jonathan - 2 bàn |
Các trận gần đây tại sân
Các trận sắp tới tại sân
-
13/08
00:00 -
24/08
20:00 -
30/08
18:00 -
20/09
00:00 -
28/09
20:00 -
19/10
17:00 -
08/11
18:00