Đội nhà: | Västerås Syrianska |
Sức chứa: | 7.044 người |
Năm xây dựng: | 2008 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
59.627584,16.530270 |
Sân Vận Động Hitachi Energy Arena
Vasteras
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải hạng nhất quốc gia 2025
Số trận tại sân | 5 |
TB bàn thắng / trận | 2.40 |
Total Goals Scored | 12 |
Bàn thắng đội nhà | 7 (58.3%) |
Bàn thắng đội khách | 5 (41.7%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.80 |
Tổng thẻ vàng | 19 |
TB phạt góc / trận | 5.40 |
Tổng số phạt góc | 27 |
Phạt góc đội nhà | 18 (66.7%) |
Phạt góc đội khách | 9 (33.3%) |
% Thắng sân nhà | 40.0% (2 trận) |
% Hòa | 60.0% (3 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Bjrgolfsson, Eythor Martin Vigerust - 2 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
31/05 -
FT
22/05 -
FT
07/05 -
FT
15/04 -
FT
09/04Västerås 1
Các trận sắp tới tại sân
-
22/06
20:00 -
28/06
18:00 -
26/07
18:00 -
10/08
17:00 -
24/08
20:00 -
30/08
18:00 -
21/09
17:00 -
28/09
20:00 -
19/10
17:00 -
08/11
18:00