| Đội nhà: | Ludogorets Ludog. Razgrad II |
| Sức chứa: | 10.422 người |
| Năm xây dựng: | 1954 |
| Kích thước sân: | 105m x 68m |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
43.534635,26.527642 |
Sân Vận Động Huvepharma Arena
Razgrad
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Parva Liga 25/26
| Số trận tại sân | 9 |
| TB bàn thắng / trận | 2.78 |
| Total Goals Scored | 25 |
| Bàn thắng đội nhà | 18 (72.0%) |
| Bàn thắng đội khách | 7 (28.0%) |
| TB thẻ phạt / trận | 3.11 |
| Tổng thẻ vàng | 27 |
| TB phạt góc / trận | 10.67 |
| Tổng số phạt góc | 96 |
| Phạt góc đội nhà | 78 (81.2%) |
| Phạt góc đội khách | 18 (18.8%) |
| % Thắng sân nhà | 55.6% (5 trận) |
| % Hòa | 33.3% (3 trận) |
| % Thắng sân khách | 11.1% (1 trận) |
| Vua phá lưới tại sân | Chochev, Ivaylo - 7 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
08/12 -
FT
30/11 -
FT
09/11 -
FT
18/10 -
FT
29/09Montana 0 -
FT
01/09 -
FT
17/08 -
FT
03/08 -
FT
20/07
Các trận sắp tới tại sân
-
14/02
23:00 -
28/02
23:00 -
04/03
23:00 -
14/03
23:00 -
04/04
22:00 -
11/04
22:00
Sân vận động khác
- Vivacom Arena Georgi Asparuhov - Sofia
- PFK Akademik Svishtov - Svishtov
- FK Botev Galabovo - Galabovo
- Bonchuk Stadium - Dupnitsa
- Stadion Haskovo - Haskovo
- Stadion Lokomotiv - Sofia
- Hristo Botev Stadium - Plovdiv
- Hadzhi Dimitar Stadium - Sliven
- Arena Sozopol - Sozopol
- Hristo Botev Stadium - Blagoevgrad