Đội nhà: | Incheon Hyundai Steel |
Sức chứa: | 5.078 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
37.533946,126.748039 |
Sân Vận Động Incheon Namdong Asiad Rugby Field
Incheon
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Vô Địch Quốc Gia Nữ 2025
Số trận tại sân | 7 |
TB bàn thắng / trận | 1.43 |
Total Goals Scored | 10 |
Bàn thắng đội nhà | 7 (70.0%) |
Bàn thắng đội khách | 3 (30.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 1.43 |
Tổng thẻ vàng | 10 |
TB phạt góc / trận | 6.43 |
Tổng số phạt góc | 45 |
Phạt góc đội nhà | 18 (40.0%) |
Phạt góc đội khách | 27 (60.0%) |
% Thắng sân nhà | 42.9% (3 trận) |
% Hòa | 57.1% (4 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
09/06 -
FT
12/05 -
FT
01/05 -
FT
24/04 -
FT
17/04 -
FT
10/04 -
FT
27/03 -
FT
15/03
Sân vận động khác
- Bucheon Stadium - Bucheon
- Korean National Police University - Yongin
- Seoul World Cup Stadium - Seoul
- Hwacheon Stadium - Hwacheon
- Hyochang Stadium - Seoul
- Seoul Olympic Stadium - Seoul
- Suncheon Palma Stadium - Suncheon
- Gyeongju Civic Stadium - Gyeongju
- Anyang Stadium - Anyang
- Yi Sun-sin Stadium - Asan South Chungcheong