Đội nhà: | SD Eibar |
Sức chứa: | 7.083 người |
Năm xây dựng: | 1947 |
Kích thước sân: | 103m x 65m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
43.181728,-2.475875 |
Sân Vận Động Ipurua Municipal Stadium
Eibar
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải LaLiga 2 25/26
Số trận tại sân | 1 |
TB bàn thắng / trận | 3.00 |
Total Goals Scored | 3 |
Bàn thắng đội nhà | 3 (100.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 6.00 |
Tổng thẻ vàng | 5 |
TB phạt góc / trận | 9.00 |
Tổng số phạt góc | 9 |
Phạt góc đội nhà | 6 (66.7%) |
Phạt góc đội khách | 3 (33.3%) |
% Thắng sân nhà | 100.0% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Arbilla, Anaitz - 1 bàn |
Các trận sắp tới tại sân
-
09/09
01:30 -
22/09
02:00 -
29/09
02:00 -
13/10
02:00 -
27/10
02:00 -
10/11
02:00 -
24/11
02:00 -
08/12
02:00 -
22/12
02:00 -
05/01
02:00
Sân vận động khác
- Estadio Municipal de Chapín - Jerez
- Estadio Martínez Valero - Elche
- Benito Villamarin - Seville
- Estadio Urbieta - Gernika
- Sân Estadio la Cartuja - Seville
- Estadio Ciudad de Malaga - Malaga
- Estadio Municipal de Marbella - Marbella
- Estadi Montilivi - Girona
- Mini Estadi - Barcelona
- Nuevo Estadio Los Pajaritos - Soria