Đội nhà: | SD Eibar |
Sức chứa: | 7.083 người |
Năm xây dựng: | 1947 |
Kích thước sân: | 103m x 65m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
43.181728,-2.475875 |
Sân Vận Động Ipurua Municipal Stadium
Eibar
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải LaLiga 2 25/26
Số trận tại sân | 5 |
TB bàn thắng / trận | 2.00 |
Total Goals Scored | 10 |
Bàn thắng đội nhà | 8 (80.0%) |
Bàn thắng đội khách | 2 (20.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 6.20 |
Tổng thẻ vàng | 30 |
TB phạt góc / trận | 9.00 |
Tổng số phạt góc | 45 |
Phạt góc đội nhà | 25 (55.6%) |
Phạt góc đội khách | 20 (44.4%) |
% Thắng sân nhà | 60.0% (3 trận) |
% Hòa | 40.0% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Bautista, Jon - 1 bàn |
TB Khán giả | 1.196 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
12/10 -
FT
27/09 -
FT
21/09 -
FT
09/09 -
FT
23/08
Các trận sắp tới tại sân
-
25/10
21:15 -
08/11
22:15 -
24/11
02:00 -
08/12
02:00 -
22/12
02:00 -
05/01
02:00 -
26/01
02:00 -
02/02
02:00 -
16/02
02:00 -
02/03
02:00
Sân vận động khác
- Estadio Municipal de Chapín - Jerez
- Estadio Martínez Valero - Elche
- Benito Villamarin - Seville
- Estadio Urbieta - Gernika
- Sân Estadio la Cartuja - Seville
- Estadio Ciudad de Malaga - Malaga
- Estadio Municipal de Marbella - Marbella
- Estadi Montilivi - Girona
- Mini Estadi - Barcelona
- Nuevo Estadio Los Pajaritos - Soria