Đội nhà: | Sandvikens IF Sandvikens AIK FK |
Sức chứa: | 7.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
60.6078271,16.7693961 |
Sân Vận Động Jernvallens Arena
Sandviken
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải hạng nhất quốc gia 2025
Số trận tại sân | 13 |
TB bàn thắng / trận | 2.54 |
Total Goals Scored | 33 |
Bàn thắng đội nhà | 15 (45.5%) |
Bàn thắng đội khách | 18 (54.5%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.46 |
Tổng thẻ vàng | 44 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 3.46 |
Tổng số phạt góc | 45 |
Phạt góc đội nhà | 24 (53.3%) |
Phạt góc đội khách | 21 (46.7%) |
% Thắng sân nhà | 38.5% (5 trận) |
% Hòa | 15.4% (2 trận) |
% Thắng sân khách | 46.2% (6 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Muhsin, Amar - 3 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
07/10 -
FT
26/09 -
FT
30/08 -
FT
17/08 -
FT
02/08 -
FT
19/07 -
FT
22/06 -
FT
31/05 -
FT
28/05 -
FT
10/05Umea FC 1
Các trận sắp tới tại sân
-
25/10
20:00 -
08/11
21:00