Đội nhà: | Real Valladolid CF |
Sức chứa: | 27.618 người |
Năm xây dựng: | 1982 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
41.644444,-4.761111 |
Sân Vận Động Jose Zorrilla
Valladolid
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải LaLiga 2 25/26
Số trận tại sân | 5 |
TB bàn thắng / trận | 2.00 |
Total Goals Scored | 10 |
Bàn thắng đội nhà | 7 (70.0%) |
Bàn thắng đội khách | 3 (30.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 5.20 |
Tổng thẻ vàng | 26 |
TB phạt góc / trận | 9.60 |
Tổng số phạt góc | 48 |
Phạt góc đội nhà | 37 (77.1%) |
Phạt góc đội khách | 11 (22.9%) |
% Thắng sân nhà | 40.0% (2 trận) |
% Hòa | 40.0% (2 trận) |
% Thắng sân khách | 20.0% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Ndiaye, Amath - 2 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
05/10 -
FT
28/09 -
FT
14/09 -
FT
31/08 -
FT
16/08
Các trận sắp tới tại sân
-
19/10
21:15 -
04/11
02:30 -
17/11
02:00 -
01/12
02:00 -
15/12
02:00 -
05/01
02:00 -
26/01
02:00 -
09/02
02:00 -
02/03
02:00 -
16/03
02:00
Sân vận động khác
- Estadio Municipal de Chapín - Jerez
- Estadio Martínez Valero - Elche
- Benito Villamarin - Seville
- Estadio Urbieta - Gernika
- Sân Estadio la Cartuja - Seville
- Estadio Ciudad de Malaga - Malaga
- Estadio Municipal de Marbella - Marbella
- Estadi Montilivi - Girona
- Mini Estadi - Barcelona
- Nuevo Estadio Los Pajaritos - Soria