| Đội nhà: | Muaither SC AL Waab |
| Sức chứa: | 45.857 người |
| Năm xây dựng: | 1976 |
| Kích thước sân: | 105m x 68m |
| Mặt sân: | cỏ |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
25.263664,51.448078 |
Sân Vận Động Khalifa International Stadium
Doha
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải hạng nhất quốc gia Qatargas 25/26
| Số trận tại sân | 3 |
| TB bàn thắng / trận | 2.00 |
| Total Goals Scored | 6 |
| Bàn thắng đội nhà | 2 (33.3%) |
| Bàn thắng đội khách | 4 (66.7%) |
| TB thẻ phạt / trận | 7.33 |
| Tổng thẻ vàng | 22 |
| TB phạt góc / trận | 10.67 |
| Tổng số phạt góc | 32 |
| Phạt góc đội nhà | 13 (40.6%) |
| Phạt góc đội khách | 19 (59.4%) |
| % Thắng sân nhà | 33.3% (1 trận) |
| % Thắng sân khách | 66.7% (2 trận) |
Các trận gần đây tại sân
Sân vận động khác
- Lekhwiya Sports Stadium - Doha
- Al Ahli Stadion - Doha
- Al-Khor SC Stadium - Al Khor
- Sân Vận Động Abdullah Bin Khalifa - Doha
- Saoud bin Abdulrahman Stadium - Al Wakrah
- Al-Shamal SC Stadium - Ash Shamal
- Al Seliah Stadium - Doha
- Sân Vận Động Al Gharafa - Al Rayyan
- Qatar Sports Club Stadium - Doha
- Sân Vận Động Jassim Bin Hamad - Doha