Đội nhà: | Muaither SC AL Waab |
Sức chứa: | 45.857 người |
Năm xây dựng: | 1976 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Mặt sân: | cỏ |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
25.263664,51.448078 |
Sân Vận Động Khalifa International Stadium
Doha
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải hạng nhất quốc gia Qatargas 24/25
Số trận tại sân | 8 |
TB bàn thắng / trận | 2.75 |
Total Goals Scored | 22 |
Bàn thắng đội nhà | 9 (40.9%) |
Bàn thắng đội khách | 13 (59.1%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.88 |
Tổng thẻ vàng | 31 |
TB phạt góc / trận | 9.00 |
Tổng số phạt góc | 72 |
Phạt góc đội nhà | 42 (58.3%) |
Phạt góc đội khách | 30 (41.7%) |
% Thắng sân nhà | 25.0% (2 trận) |
% Hòa | 25.0% (2 trận) |
% Thắng sân khách | 50.0% (4 trận) |
Các trận gần đây tại sân
Sân vận động khác
- Lekhwiya Sports Stadium - Doha
- Al Ahli Stadion - Doha
- Al-Khor SC Stadium - Al Khor
- Sân Vận Động Abdullah Bin Khalifa - Doha
- Saoud bin Abdulrahman Stadium - Al Wakrah
- Al-Shamal SC Stadium - Ash Shamal
- Al Seliah Stadium - Doha
- Sân Vận Động Al Gharafa - Al Rayyan
- Qatar Sports Club Stadium - Doha
- Sân Vận Động Jassim Bin Hamad - Doha