| Đội nhà: | Landskrona |
| Sức chứa: | 10.000 người |
| Năm xây dựng: | 1924 |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
55.889934,12.837610 |
Sân Vận Động Landskrona IP
Landskrona
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải hạng nhất quốc gia 2025
| Số trận tại sân | 15 |
| TB bàn thắng / trận | 2.80 |
| Total Goals Scored | 42 |
| Bàn thắng đội nhà | 21 (50.0%) |
| Bàn thắng đội khách | 21 (50.0%) |
| TB thẻ phạt / trận | 4.20 |
| Tổng thẻ vàng | 62 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| TB phạt góc / trận | 5.60 |
| Tổng số phạt góc | 84 |
| Phạt góc đội nhà | 40 (47.6%) |
| Phạt góc đội khách | 44 (52.4%) |
| % Thắng sân nhà | 40.0% (6 trận) |
| % Hòa | 33.3% (5 trận) |
| % Thắng sân khách | 26.7% (4 trận) |
| Vua phá lưới tại sân | Sylisufaj, Edi - 4 bàn |