Đội nhà: | Valencia |
Sức chứa: | 49.430 người |
Năm xây dựng: | 1923 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
39.474602,-0.358257 |
Sân Vận Động Mestalla
Valencia
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải LaLiga 25/26
Số trận tại sân | 4 |
TB bàn thắng / trận | 2.50 |
Total Goals Scored | 10 |
Bàn thắng đội nhà | 7 (70.0%) |
Bàn thắng đội khách | 3 (30.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.25 |
Tổng thẻ vàng | 11 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 12.25 |
Tổng số phạt góc | 49 |
Phạt góc đội nhà | 26 (53.1%) |
Phạt góc đội khách | 23 (46.9%) |
% Thắng sân nhà | 50.0% (2 trận) |
% Hòa | 25.0% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 25.0% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Duro, Hugo - 2 bàn |
TB Khán giả | 44.288 |
Các trận gần đây tại sân
Các trận sắp tới tại sân
-
26/10
02:00 -
10/11
00:30 -
24/11
02:00 -
08/12
02:00 -
22/12
02:00 -
12/01
02:00 -
26/01
02:00 -
09/02
02:00 -
02/03
02:00 -
09/03
02:00
Sân vận động khác
- Estadio Municipal de Chapín - Jerez
- Estadio Martínez Valero - Elche
- Benito Villamarin - Seville
- Estadio Urbieta - Gernika
- Sân Estadio la Cartuja - Seville
- Estadio Ciudad de Malaga - Malaga
- Estadio Municipal de Marbella - Marbella
- Estadi Montilivi - Girona
- Mini Estadi - Barcelona
- Nuevo Estadio Los Pajaritos - Soria