Đội nhà: | Locomotive Tbilisi Iberia |
Sức chứa: | 27.223 người |
Năm xây dựng: | 1952 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
41.709813,44.746229 |
Sân Vận Động Mikheil Meskhi Stadium
Tbilisi
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Hạng Nhất Quốc Gia 2025
Số trận tại sân | 6 |
TB bàn thắng / trận | 2.17 |
Total Goals Scored | 13 |
Bàn thắng đội nhà | 6 (46.2%) |
Bàn thắng đội khách | 7 (53.8%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.00 |
Tổng thẻ vàng | 18 |
TB phạt góc / trận | 9.17 |
Tổng số phạt góc | 55 |
Phạt góc đội nhà | 27 (49.1%) |
Phạt góc đội khách | 28 (50.9%) |
% Thắng sân nhà | 16.7% (1 trận) |
% Hòa | 50.0% (3 trận) |
% Thắng sân khách | 33.3% (2 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
28/05 -
FT
20/05 -
FT
09/05 -
FT
24/04 -
FT
16/04 -
FT
06/04 -
FT
29/03 -
FT
08/03
Sân vận động khác
- Tsentraluri Stadioni - Terjola
- Givi Chokheli Stadium - Telavi
- Boris Paitchadzis Sakhelobis Tsentraluri Stadioni - Chokhatauri
- Tsentraluri Stadioni - Khelvachauri
- Stadioni Bendela - Tbilisi
- Shevardeni Stadium - Tbilisi
- Dschemal-Seinklischwili-Stadion - Borjomi
- Gardabani Central Stadium - Gardabani
- Central stadium - Zugdidi
- Chkhorotskus Tsentraluri Stadioni - Chkhorotsqu