Đội nhà: | SC Corinthians SP |
Sức chứa: | 49.205 người |
Năm xây dựng: | 2014 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Mặt sân: | mặt sân |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
-23.546100,-46.472440 |
Sân Vận Động Neo Quimica Arena
Sao Paulo
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Paulista, Serie A1 2025
Số trận tại sân | 9 |
TB bàn thắng / trận | 2.56 |
Total Goals Scored | 23 |
Bàn thắng đội nhà | 16 (69.6%) |
Bàn thắng đội khách | 7 (30.4%) |
TB thẻ phạt / trận | 5.78 |
Tổng thẻ vàng | 45 |
Tổng thẻ đỏ | 5 |
TB phạt góc / trận | 11.11 |
Tổng số phạt góc | 100 |
Phạt góc đội nhà | 52 (52.0%) |
Phạt góc đội khách | 48 (48.0%) |
% Thắng sân nhà | 77.8% (7 trận) |
% Hòa | 22.2% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Romero, Angel - 4 bàn |
TB Khán giả | 5.437 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
28/03 -
FT
10/03 -
FT
03/03 -
FT
24/02 -
FT
13/02 -
FT
10/02 -
FT
02/02 -
FT
23/01 -
FT
20/01
Sân vận động khác
- Estadio Arthur Sendas - Sao Joao de Meriti
- Estadio Municipal Tenente Carrico - Penapolis
- Estadio Municipal Walter Ribeiro - Sorocaba
- Estadio Primeiro de Maio - Sao Bernardo do Campo
- Estadio Antonio Lins Ribeiro Guimaraes - Santa Barbara d'Oeste
- Ipatingão - Ipatinga
- Estadio Antonio Guimaraes de Almeida - Tombos
- Estadio Joao Marcatto - Jaragua do Sul
- Estadio Renato Silveira - Palhoca
- Estadio Vermelhao da Serra - Passo Fundo