Đội nhà: | Europa |
Sức chứa: | 7.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
41.4118, 2.1615 |
Sân Vận Động Nou Sardenya
Barcelona
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Primera Federacion 25/26
Số trận tại sân | 3 |
TB bàn thắng / trận | 2.33 |
Total Goals Scored | 7 |
Bàn thắng đội nhà | 5 (71.4%) |
Bàn thắng đội khách | 2 (28.6%) |
TB thẻ phạt / trận | 5.67 |
Tổng thẻ vàng | 15 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
TB phạt góc / trận | 10.00 |
Tổng số phạt góc | 30 |
Phạt góc đội nhà | 15 (50.0%) |
Phạt góc đội khách | 15 (50.0%) |
% Thắng sân nhà | 66.7% (2 trận) |
% Hòa | 33.3% (1 trận) |
Các trận gần đây tại sân
Sân vận động khác
- Estadio Municipal de Chapín - Jerez
- Estadio Martínez Valero - Elche
- Benito Villamarin - Seville
- Estadio Urbieta - Gernika
- Sân Estadio la Cartuja - Seville
- Estadio Ciudad de Malaga - Malaga
- Estadio Municipal de Marbella - Marbella
- Estadi Montilivi - Girona
- Mini Estadi - Barcelona
- Nuevo Estadio Los Pajaritos - Soria