Đội nhà: | Sevilla |
Sức chứa: | 42.714 người |
Năm xây dựng: | 1958 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
37.384046,-5.970592 |
Sân Vận Động Ramon Sanchez Pizjuan
Seville
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải LaLiga 25/26
Số trận tại sân | 1 |
TB bàn thắng / trận | 3.00 |
Total Goals Scored | 3 |
Bàn thắng đội nhà | 1 (33.3%) |
Bàn thắng đội khách | 2 (66.7%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.00 |
Tổng thẻ vàng | 4 |
TB phạt góc / trận | 8.00 |
Tổng số phạt góc | 8 |
Phạt góc đội nhà | 5 (62.5%) |
Phạt góc đội khách | 3 (37.5%) |
% Thắng sân khách | 100.0% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Liso, Adrian - 2 bàn |
TB Khán giả | 36.697 |
Các trận sắp tới tại sân
-
13/09
02:00 -
25/09
02:00 -
06/10
02:00 -
20/10
02:00 -
10/11
02:00 -
01/12
02:00 -
15/12
02:00 -
05/01
02:00 -
12/01
02:00 -
26/01
02:00
Sân vận động khác
- Estadio Municipal de Chapín - Jerez
- Estadio Martínez Valero - Elche
- Benito Villamarin - Seville
- Estadio Urbieta - Gernika
- Sân Estadio la Cartuja - Seville
- Estadio Ciudad de Malaga - Malaga
- Estadio Municipal de Marbella - Marbella
- Estadi Montilivi - Girona
- Mini Estadi - Barcelona
- Nuevo Estadio Los Pajaritos - Soria