Đội nhà: | Sevilla |
Sức chứa: | 42.714 người |
Năm xây dựng: | 1958 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
37.384046,-5.970592 |
Sân Vận Động Ramon Sanchez Pizjuan
Seville
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải LaLiga 25/26
Số trận tại sân | 4 |
TB bàn thắng / trận | 3.75 |
Total Goals Scored | 15 |
Bàn thắng đội nhà | 8 (53.3%) |
Bàn thắng đội khách | 7 (46.7%) |
TB thẻ phạt / trận | 6.75 |
Tổng thẻ vàng | 27 |
TB phạt góc / trận | 7.75 |
Tổng số phạt góc | 31 |
Phạt góc đội nhà | 17 (54.8%) |
Phạt góc đội khách | 14 (45.2%) |
% Thắng sân nhà | 25.0% (1 trận) |
% Hòa | 25.0% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 50.0% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Liso, Adrian - 2 bàn |
TB Khán giả | 38.303 |
Các trận gần đây tại sân
Các trận sắp tới tại sân
-
18/10
19:00 -
08/11
22:15 -
01/12
02:00 -
15/12
02:00 -
05/01
02:00 -
12/01
02:00 -
26/01
02:00 -
09/02
02:00 -
16/02
02:00 -
09/03
02:00
Sân vận động khác
- Estadio Municipal de Chapín - Jerez
- Estadio Martínez Valero - Elche
- Benito Villamarin - Seville
- Estadio Urbieta - Gernika
- Sân Estadio la Cartuja - Seville
- Estadio Ciudad de Malaga - Malaga
- Estadio Municipal de Marbella - Marbella
- Estadi Montilivi - Girona
- Mini Estadi - Barcelona
- Nuevo Estadio Los Pajaritos - Soria