Đội nhà: | RCD Espanyol Barcelona |
Sức chứa: | 40.500 người |
Năm xây dựng: | 2005 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
41.347860,2.075622 |
Sân Vận Động RCDE Stadium
Cornella
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải LaLiga 25/26
Số trận tại sân | 1 |
TB bàn thắng / trận | 3.00 |
Total Goals Scored | 3 |
Bàn thắng đội nhà | 2 (66.7%) |
Bàn thắng đội khách | 1 (33.3%) |
TB thẻ phạt / trận | 6.00 |
Tổng thẻ vàng | 6 |
TB phạt góc / trận | 4.00 |
Tổng số phạt góc | 4 |
Phạt góc đội nhà | 1 (25.0%) |
Phạt góc đội khách | 3 (75.0%) |
% Thắng sân nhà | 100.0% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Milla, Pere - 1 bàn |
TB Khán giả | 29.612 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
18/08
Các trận sắp tới tại sân
-
01/09
00:30 -
16/09
02:00 -
25/09
02:00 -
06/10
02:00 -
27/10
02:00 -
10/11
02:00 -
24/11
02:00 -
08/12
02:00 -
05/01
02:00 -
19/01
02:00
Sân vận động khác
- Estadio Municipal de Chapín - Jerez
- Estadio Martínez Valero - Elche
- Benito Villamarin - Seville
- Estadio Urbieta - Gernika
- Sân Estadio la Cartuja - Seville
- Estadio Ciudad de Malaga - Malaga
- Estadio Municipal de Marbella - Marbella
- Estadi Montilivi - Girona
- Mini Estadi - Barcelona
- Nuevo Estadio Los Pajaritos - Soria