Đội nhà: | RCD Espanyol Barcelona |
Sức chứa: | 40.500 người |
Năm xây dựng: | 2005 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
41.347860,2.075622 |
Sân Vận Động RCDE Stadium
Cornella
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải LaLiga 25/26
Số trận tại sân | 5 |
TB bàn thắng / trận | 3.20 |
Total Goals Scored | 16 |
Bàn thắng đội nhà | 9 (56.2%) |
Bàn thắng đội khách | 7 (43.8%) |
TB thẻ phạt / trận | 5.60 |
Tổng thẻ vàng | 27 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 9.40 |
Tổng số phạt góc | 47 |
Phạt góc đội nhà | 24 (51.1%) |
Phạt góc đội khách | 23 (48.9%) |
% Thắng sân nhà | 60.0% (3 trận) |
% Hòa | 20.0% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 20.0% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Milla, Pere - 2 bàn |
TB Khán giả | 29.011 |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
05/10 -
FT
24/09 -
FT
16/09 -
FT
01/09 -
FT
18/08
Các trận sắp tới tại sân
-
25/10
21:15 -
09/11
03:00 -
24/11
02:00 -
08/12
02:00 -
05/01
02:00 -
19/01
02:00 -
02/02
02:00 -
16/02
02:00 -
09/03
02:00 -
23/03
02:00
Sân vận động khác
- Estadio Municipal de Chapín - Jerez
- Estadio Martínez Valero - Elche
- Benito Villamarin - Seville
- Estadio Urbieta - Gernika
- Sân Estadio la Cartuja - Seville
- Estadio Ciudad de Malaga - Malaga
- Estadio Municipal de Marbella - Marbella
- Estadi Montilivi - Girona
- Mini Estadi - Barcelona
- Nuevo Estadio Los Pajaritos - Soria