Đội nhà: | Silivri |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
41.077370,28.255601 |
Sân Vận Động Silivri Stadyumu
Istanbul
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải hạng ba quốc gia - nhóm 2 24/25
Số trận tại sân | 14 |
TB bàn thắng / trận | 3.50 |
Total Goals Scored | 49 |
Bàn thắng đội nhà | 23 (46.9%) |
Bàn thắng đội khách | 26 (53.1%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.71 |
Tổng thẻ vàng | 64 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
TB phạt góc / trận | 8.36 |
Tổng số phạt góc | 117 |
Phạt góc đội nhà | 82 (70.1%) |
Phạt góc đội khách | 35 (29.9%) |
% Thắng sân nhà | 28.6% (4 trận) |
% Hòa | 35.7% (5 trận) |
% Thắng sân khách | 35.7% (5 trận) |