Đội nhà: | Silivri |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
41.077370,28.255601 |
Sân Vận Động Silivri Stadyumu
Istanbul
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải hạng ba quốc gia - nhóm 1 25/26
Số trận tại sân | 3 |
TB bàn thắng / trận | 1.00 |
Total Goals Scored | 3 |
Bàn thắng đội nhà | 1 (33.3%) |
Bàn thắng đội khách | 2 (66.7%) |
TB thẻ phạt / trận | 7.67 |
Tổng thẻ vàng | 22 |
TB phạt góc / trận | 8.00 |
Tổng số phạt góc | 24 |
Phạt góc đội nhà | 16 (66.7%) |
Phạt góc đội khách | 8 (33.3%) |
% Thắng sân nhà | 33.3% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 66.7% (2 trận) |