Đội nhà: | FC Spaeri |
Sức chứa: | 2.500 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
41.70238622065378, 44.83661877409221 |
Sân Vận Động Spaeri Stadium
Tbilisi
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Hạng Nhất Quốc Gia 2025
Số trận tại sân | 8 |
TB bàn thắng / trận | 2.75 |
Total Goals Scored | 22 |
Bàn thắng đội nhà | 17 (77.3%) |
Bàn thắng đội khách | 5 (22.7%) |
TB thẻ phạt / trận | 5.38 |
Tổng thẻ vàng | 40 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 7.75 |
Tổng số phạt góc | 62 |
Phạt góc đội nhà | 35 (56.5%) |
Phạt góc đội khách | 27 (43.5%) |
% Thắng sân nhà | 62.5% (5 trận) |
% Hòa | 37.5% (3 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
28/05 -
FT
20/05 -
FT
09/05 -
FT
28/04 -
FT
16/04 -
FT
06/04 -
FT
29/03 -
FT
08/03
Sân vận động khác
- Tsentraluri Stadioni - Terjola
- Givi Chokheli Stadium - Telavi
- Boris Paitchadzis Sakhelobis Tsentraluri Stadioni - Chokhatauri
- Tsentraluri Stadioni - Khelvachauri
- Stadioni Bendela - Tbilisi
- Shevardeni Stadium - Tbilisi
- Dschemal-Seinklischwili-Stadion - Borjomi
- Gardabani Central Stadium - Gardabani
- Central stadium - Zugdidi
- Chkhorotskus Tsentraluri Stadioni - Chkhorotsqu