Đội nhà: | FC Spaeri |
Sức chứa: | 2.500 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
41.70238622065378, 44.83661877409221 |
Sân Vận Động Spaeri Stadium
Tbilisi
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Hạng Nhất Quốc Gia 2025
Số trận tại sân | 11 |
TB bàn thắng / trận | 3.00 |
Total Goals Scored | 33 |
Bàn thắng đội nhà | 24 (72.7%) |
Bàn thắng đội khách | 9 (27.3%) |
TB thẻ phạt / trận | 5.45 |
Tổng thẻ vàng | 53 |
Tổng thẻ đỏ | 5 |
TB phạt góc / trận | 7.64 |
Tổng số phạt góc | 84 |
Phạt góc đội nhà | 46 (54.8%) |
Phạt góc đội khách | 38 (45.2%) |
% Thắng sân nhà | 63.6% (7 trận) |
% Hòa | 36.4% (4 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
30/08 -
FT
16/08 -
FT
04/08 -
FT
28/05 -
FT
20/05 -
FT
09/05 -
FT
28/04 -
FT
16/04 -
FT
06/04 -
FT
29/03
Sân vận động khác
- Tsentraluri Stadioni - Terjola
- Givi Chokheli Stadium - Telavi
- Boris Paitchadzis Sakhelobis Tsentraluri Stadioni - Chokhatauri
- Tsentraluri Stadioni - Khelvachauri
- Stadioni Bendela - Tbilisi
- Shevardeni Stadium - Tbilisi
- Dschemal-Seinklischwili-Stadion - Borjomi
- Gardabani Central Stadium - Gardabani
- Central stadium - Zugdidi
- Chkhorotskus Tsentraluri Stadioni - Chkhorotsqu