Đội nhà: | Heerenveen |
Sức chứa: | 1.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
52.956539,5.943256 |
Sân Vận Động Sportpark Skoatterwald
Heerenveen
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia, Nữ 25/26
Số trận tại sân | 2 |
TB bàn thắng / trận | 2.50 |
Total Goals Scored | 5 |
Bàn thắng đội nhà | 2 (40.0%) |
Bàn thắng đội khách | 3 (60.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 1.00 |
Tổng thẻ vàng | 2 |
TB phạt góc / trận | 8.50 |
Tổng số phạt góc | 17 |
Phạt góc đội nhà | 13 (76.5%) |
Phạt góc đội khách | 4 (23.5%) |
% Thắng sân nhà | 50.0% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 50.0% (1 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
12/10Unknown Team 1286969 0 -
FT
28/09 -
FT
06/09Twente 3
Sân vận động khác
- Sportpark Middelmors - Katwijk
- Sportpark De Heikant - Groesbeek
- Sportpark De Toekomst - Amsterdam
- Sportpark De Westmaat - Spakenburg
- De Herdgang - Eindhoven
- Mac3Park Stadion - Zwolle
- De Vijverberg - Doetinchem
- Cars Jeans Stadion - Den Haag
- Rat Verlegh Stadion - Breda
- Covebo Stadion - De Koel - Venlo