| Đội nhà: | Heerenveen |
| Sức chứa: | 1.000 người |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
52.956539,5.943256 |
Sân Vận Động Sportpark Skoatterwald
Heerenveen
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia, Nữ 25/26
| Số trận tại sân | 3 |
| TB bàn thắng / trận | 2.00 |
| Total Goals Scored | 6 |
| Bàn thắng đội nhà | 2 (33.3%) |
| Bàn thắng đội khách | 4 (66.7%) |
| TB thẻ phạt / trận | 1.33 |
| Tổng thẻ vàng | 4 |
| TB phạt góc / trận | 8.33 |
| Tổng số phạt góc | 25 |
| Phạt góc đội nhà | 18 (72.0%) |
| Phạt góc đội khách | 7 (28.0%) |
| % Thắng sân nhà | 33.3% (1 trận) |
| % Thắng sân khách | 66.7% (2 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
16/11 -
FT
12/10Unknown Team 1286969 0 -
FT
28/09 -
FT
06/09Twente 3
Sân vận động khác
- Sportpark Middelmors - Katwijk
- Sportpark De Heikant - Groesbeek
- Sportpark De Toekomst - Amsterdam
- Sportpark De Westmaat - Spakenburg
- De Herdgang - Eindhoven
- Mac3Park Stadion - Zwolle
- De Vijverberg - Doetinchem
- Cars Jeans Stadion - Den Haag
- Rat Verlegh Stadion - Breda
- Covebo Stadion - De Koel - Venlo