Đội nhà: | Astres FC New Star U. S. de Douala Douala Athletic 2000 Botafogo de Douala Dynamo de Douala |
Sức chứa: | 30.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
4.055556,9.718611 |
Sân Vận Động Stade de la Reunification
Douala
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 24/25
Số trận tại sân | 41 |
TB bàn thắng / trận | 1.93 |
Total Goals Scored | 79 |
Bàn thắng đội nhà | 40 (50.6%) |
Bàn thắng đội khách | 39 (49.4%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.61 |
Tổng thẻ vàng | 141 |
Tổng thẻ đỏ | 4 |
TB phạt góc / trận | 8.61 |
Tổng số phạt góc | 353 |
Phạt góc đội nhà | 169 (47.9%) |
Phạt góc đội khách | 184 (52.1%) |
% Thắng sân nhà | 43.9% (18 trận) |
% Hòa | 22.0% (9 trận) |
% Thắng sân khách | 34.1% (14 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
06/07 -
FT
05/07 -
FT
28/06 -
FT
11/06 -
FT
08/06 -
FT
04/06 -
FT
04/06 -
FT
25/05 -
FT
25/05 -
FT
21/05
Sân vận động khác
- Stade de Baham - Baham
- Stade Ahmadou Ahidjo - Yaounde
- Roumde Adjia Stadium - Garoua
- Stade Municipal de Bangangte - Bangangte
- Stade Municipal de Ngoumou - Ngoumou
- Stade Municipal de Mbouda - Mbouda
- Ayem Stadium - Bafia
- Stade de Njombe - Njombe
- Stade municipal de Bamendzi - Bafoussam
- Stade Municipal de Mbalmayo - Mbalmayo