| Đội nhà: | Nîmes Olympique |
| Sức chứa: | 18.482 người |
| Năm xây dựng: | 1989 |
| Kích thước sân: | 105m x 68m |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
43.815972,4.359278 |
Sân Vận Động Stade des Costieres
Nimes
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải National 2 25/26
| Số trận tại sân | 5 |
| TB bàn thắng / trận | 2.20 |
| Total Goals Scored | 11 |
| Bàn thắng đội nhà | 10 (90.9%) |
| Bàn thắng đội khách | 1 (9.1%) |
| TB thẻ phạt / trận | 6.00 |
| Tổng thẻ vàng | 28 |
| Tổng thẻ đỏ | 2 |
| TB phạt góc / trận | 7.40 |
| Tổng số phạt góc | 37 |
| Phạt góc đội nhà | 24 (64.9%) |
| Phạt góc đội khách | 13 (35.1%) |
| % Thắng sân nhà | 80.0% (4 trận) |
| % Hòa | 20.0% (1 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
07/12 -
FT
09/11Unknown Team 1057569 1 -
FT
18/10 -
FT
04/10 -
FT
13/09 -
FT
30/08 -
FT
17/08
Sân vận động khác
- Sân Vận Động Stade de France - Saint-Denis
- Stade Jean Laville - Gueugnon
- Stade de l'Epopee - Calais
- Stade Marcel Verchere - Bourg-En-Bresse
- Stade des Alpes - Grenoble
- Stade Sebastien Charlety - Paris
- Stade de la Mediterranee - Beziers
- Matmut Stadium - Lyon
- Stade Jules-Deschaseaux - Le Havre
- Stade Marcel-Michelin - Clermont-Ferrand