Đội nhà: | |
Sức chứa: | 70.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
36.760023873526386, 2.995139709702895 |
Sân Vận Động Stade du 5 Juillet 1962
Algiers
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Ligue 1, Reserves 24/25
Số trận tại sân | 10 |
TB bàn thắng / trận | 2.70 |
Total Goals Scored | 27 |
Bàn thắng đội nhà | 16 (59.3%) |
Bàn thắng đội khách | 11 (40.7%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.70 |
Tổng thẻ vàng | 45 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 9.20 |
Tổng số phạt góc | 92 |
Phạt góc đội nhà | 61 (66.3%) |
Phạt góc đội khách | 31 (33.7%) |
% Thắng sân nhà | 40.0% (4 trận) |
% Hòa | 30.0% (3 trận) |
% Thắng sân khách | 30.0% (3 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
29/05 -
FT
15/05 -
FT
01/05 -
FT
17/04 -
FT
05/04 -
FT
05/03 -
FT
17/02 -
FT
26/12 -
FT
12/12 -
FT
28/11
Sân vận động khác
- Stade Municipal - Ain Fakroun
- Stade Mustapha Tchaker - Blida
- Stade Habib Bouakeul - Oran
- Stade Lahoua Smaïl - Tadjenanet
- Stade Tahar Zoughari - Relizane
- July 5, 1962 Stadium - Algiers
- Stade Imam Lyes - Medea
- Stade Hydra - Algiers
- El Alia Sports Complex - Biskra
- Stade des Freres Demane Debbih - Ain M'lila