Đội nhà: | Valenciennes |
Sức chứa: | 24.926 người |
Năm xây dựng: | 2011 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
50.348131,3.533027 |
Sân Vận Động Stade du Hainaut
Valenciennes
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải National 25/26
Số trận tại sân | 4 |
TB bàn thắng / trận | 2.75 |
Total Goals Scored | 11 |
Bàn thắng đội nhà | 7 (63.6%) |
Bàn thắng đội khách | 4 (36.4%) |
TB thẻ phạt / trận | 1.75 |
Tổng thẻ vàng | 5 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
TB phạt góc / trận | 4.50 |
Tổng số phạt góc | 18 |
Phạt góc đội nhà | 10 (55.6%) |
Phạt góc đội khách | 8 (44.4%) |
% Thắng sân nhà | 75.0% (3 trận) |
% Thắng sân khách | 25.0% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Raheriniaina, El Hadary - 2 bàn |
Các trận gần đây tại sân
Các trận sắp tới tại sân
-
18/10
00:30 -
01/11
01:30 -
22/11
01:30 -
13/12
01:30 -
17/01
01:30 -
31/01
01:30 -
14/02
01:30 -
28/02
01:30 -
14/03
01:30 -
28/03
01:30
Sân vận động khác
- Sân Vận Động Stade de France - Saint-Denis
- Stade Jean Laville - Gueugnon
- Stade de l'Epopee - Calais
- Stade Marcel Verchere - Bourg-En-Bresse
- Stade des Alpes - Grenoble
- Stade Sebastien Charlety - Paris
- Stade de la Mediterranee - Beziers
- Matmut Stadium - Lyon
- Stade Jules-Deschaseaux - Le Havre
- Stade Marcel-Michelin - Clermont-Ferrand