Đội nhà: | Guingamp |
Sức chứa: | 18.378 người |
Năm xây dựng: | 1990 |
Kích thước sân: | 105m x 70m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
48.566285,-3.164599 |
Sân Vận Động Stade du Roudourou
Guingamp
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Ligue 2 25/26
Số trận tại sân | 5 |
TB bàn thắng / trận | 3.60 |
Total Goals Scored | 18 |
Bàn thắng đội nhà | 8 (44.4%) |
Bàn thắng đội khách | 10 (55.6%) |
TB thẻ phạt / trận | 5.00 |
Tổng thẻ vàng | 22 |
TB phạt góc / trận | 10.20 |
Tổng số phạt góc | 51 |
Phạt góc đội nhà | 32 (62.7%) |
Phạt góc đội khách | 19 (37.3%) |
% Thắng sân nhà | 40.0% (2 trận) |
% Hòa | 40.0% (2 trận) |
% Thắng sân khách | 20.0% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Gomis, Donacien - 3 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
04/10 -
FT
24/09 -
FT
16/09Guingamp 1 -
FT
23/08 -
FT
09/08
Các trận sắp tới tại sân
-
25/10
01:00 -
01/11
02:00 -
08/11
20:00 -
06/12
03:00 -
03/01
03:00 -
24/01
03:00 -
14/02
03:00 -
28/02
03:00 -
14/03
03:00 -
21/03
03:00
Sân vận động khác
- Sân Vận Động Stade de France - Saint-Denis
- Stade Jean Laville - Gueugnon
- Stade de l'Epopee - Calais
- Stade Marcel Verchere - Bourg-En-Bresse
- Stade des Alpes - Grenoble
- Stade Sebastien Charlety - Paris
- Stade de la Mediterranee - Beziers
- Matmut Stadium - Lyon
- Stade Jules-Deschaseaux - Le Havre
- Stade Marcel-Michelin - Clermont-Ferrand