Đội nhà: | AS Saint-Etienne |
Sức chứa: | 42.000 người |
Năm xây dựng: | 1931 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
45.460833,4.390278 |
Sân Vận Động Sân Vận Động Stade Geoffroy Guichard
Saint Etienne
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Ligue 2 25/26
Số trận tại sân | 4 |
TB bàn thắng / trận | 4.00 |
Total Goals Scored | 16 |
Bàn thắng đội nhà | 10 (62.5%) |
Bàn thắng đội khách | 6 (37.5%) |
TB thẻ phạt / trận | 5.00 |
Tổng thẻ vàng | 18 |
TB phạt góc / trận | 9.00 |
Tổng số phạt góc | 36 |
Phạt góc đội nhà | 20 (55.6%) |
Phạt góc đội khách | 16 (44.4%) |
% Thắng sân nhà | 50.0% (2 trận) |
% Hòa | 25.0% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 25.0% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Stassin, Lucas - 2 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
28/09 -
FT
21/09 -
FT
31/08 -
FT
17/08
Các trận sắp tới tại sân
-
19/10
01:00 -
29/10
02:30 -
23/11
02:00 -
13/12
03:00 -
17/01
03:00 -
31/01
03:00 -
07/02
03:00 -
21/02
03:00 -
07/03
03:00 -
21/03
03:00
Sân vận động khác
- Sân Vận Động Stade de France - Saint-Denis
- Stade Jean Laville - Gueugnon
- Stade de l'Epopee - Calais
- Stade Marcel Verchere - Bourg-En-Bresse
- Stade des Alpes - Grenoble
- Stade Sebastien Charlety - Paris
- Stade de la Mediterranee - Beziers
- Matmut Stadium - Lyon
- Stade Jules-Deschaseaux - Le Havre
- Stade Marcel-Michelin - Clermont-Ferrand