| Đội nhà: | Kouba |
| Sức chứa: | 16.000 người |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
36.7295928, 3.090412 |
Sân Vận Động Stade Omar Benhaddad
Kouba
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Ligue 2 25/26
| Số trận tại sân | 5 |
| TB bàn thắng / trận | 1.80 |
| Total Goals Scored | 9 |
| Bàn thắng đội nhà | 6 (66.7%) |
| Bàn thắng đội khách | 3 (33.3%) |
| TB thẻ phạt / trận | 5.40 |
| Tổng thẻ vàng | 27 |
| TB phạt góc / trận | 10.00 |
| Tổng số phạt góc | 50 |
| Phạt góc đội nhà | 37 (74.0%) |
| Phạt góc đội khách | 13 (26.0%) |
| % Thắng sân nhà | 40.0% (2 trận) |
| % Hòa | 40.0% (2 trận) |
| % Thắng sân khách | 20.0% (1 trận) |
Các trận gần đây tại sân
Sân vận động khác
- Stade Municipal - Ain Fakroun
- Stade Mustapha Tchaker - Blida
- Stade Habib Bouakeul - Oran
- Stade Lahoua Smaïl - Tadjenanet
- Stade Tahar Zoughari - Relizane
- July 5, 1962 Stadium - Algiers
- Stade Imam Lyes - Medea
- Stade Hydra - Algiers
- El Alia Sports Complex - Biskra
- Stade des Freres Demane Debbih - Ain M'lila