Đội nhà: | Rodez |
Sức chứa: | 5.955 người |
Năm xây dựng: | 1940 |
Kích thước sân: | 105m x 68m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
44.3515659,2.563602915 |
Sân Vận Động Stade Paul Lignon
Rodez
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Ligue 2 25/26
Số trận tại sân | 2 |
TB bàn thắng / trận | 1.00 |
Total Goals Scored | 2 |
Bàn thắng đội nhà | 1 (50.0%) |
Bàn thắng đội khách | 1 (50.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.00 |
Tổng thẻ vàng | 6 |
TB phạt góc / trận | 13.50 |
Tổng số phạt góc | 27 |
Phạt góc đội nhà | 9 (33.3%) |
Phạt góc đội khách | 18 (66.7%) |
% Hòa | 100.0% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Unknown Player 1965547 - 1 bàn |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
23/08Rodez 1 -
FT
10/08
Các trận sắp tới tại sân
-
30/08
01:00 -
20/09
01:00 -
27/09
01:00 -
18/10
01:00 -
29/10
02:45 -
22/11
03:00 -
13/12
03:00 -
17/01
03:00 -
31/01
03:00 -
21/02
03:00
Sân vận động khác
- Sân Vận Động Stade de France - Saint-Denis
- Stade Jean Laville - Gueugnon
- Stade de l'Epopee - Calais
- Stade Marcel Verchere - Bourg-En-Bresse
- Stade des Alpes - Grenoble
- Stade Sebastien Charlety - Paris
- Stade de la Mediterranee - Beziers
- Matmut Stadium - Lyon
- Stade Jules-Deschaseaux - Le Havre
- Stade Marcel-Michelin - Clermont-Ferrand