Đội nhà: | FC Merani Martvili Samgurali Tskhaltubo |
Sức chứa: | 2.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
42.420074, 42.374608 |
Sân Vận Động Stadioni Murtaz Khurtsilava
Martvili
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Hạng Nhất Quốc Gia 2025
Số trận tại sân | 8 |
TB bàn thắng / trận | 3.00 |
Total Goals Scored | 24 |
Bàn thắng đội nhà | 11 (45.8%) |
Bàn thắng đội khách | 13 (54.2%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.00 |
Tổng thẻ vàng | 31 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 8.62 |
Tổng số phạt góc | 69 |
Phạt góc đội nhà | 42 (60.9%) |
Phạt góc đội khách | 27 (39.1%) |
% Thắng sân nhà | 50.0% (4 trận) |
% Hòa | 12.5% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 37.5% (3 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
01/06 -
FT
24/05 -
FT
15/05 -
FT
02/05 -
FT
28/04 -
FT
12/04 -
FT
02/04 -
FT
14/03
Sân vận động khác
- Tsentraluri Stadioni - Terjola
- Givi Chokheli Stadium - Telavi
- Boris Paitchadzis Sakhelobis Tsentraluri Stadioni - Chokhatauri
- Tsentraluri Stadioni - Khelvachauri
- Stadioni Bendela - Tbilisi
- Shevardeni Stadium - Tbilisi
- Dschemal-Seinklischwili-Stadion - Borjomi
- Gardabani Central Stadium - Gardabani
- Central stadium - Zugdidi
- Chkhorotskus Tsentraluri Stadioni - Chkhorotsqu