Đội nhà: | Meshakhte Tkibuli |
Sức chứa: | 6.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
42.354564,42.994110 |
Sân Vận Động Stadioni Vladimer Bochorishvili
Tkibuli
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Hạng Nhất Quốc Gia 2025
Số trận tại sân | 6 |
TB bàn thắng / trận | 1.33 |
Total Goals Scored | 8 |
Bàn thắng đội nhà | 4 (50.0%) |
Bàn thắng đội khách | 4 (50.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.17 |
Tổng thẻ vàng | 24 |
TB phạt góc / trận | 9.17 |
Tổng số phạt góc | 55 |
Phạt góc đội nhà | 39 (70.9%) |
Phạt góc đội khách | 16 (29.1%) |
% Thắng sân nhà | 16.7% (1 trận) |
% Hòa | 66.7% (4 trận) |
% Thắng sân khách | 16.7% (1 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
25/08 -
FT
04/08 -
FT
28/05 -
FT
24/05 -
FT
15/05 -
FT
02/05 -
FT
28/04 -
FT
16/04 -
FT
02/04 -
FT
15/03
Các trận sắp tới tại sân
-
11/09
19:00
Sân vận động khác
- Tsentraluri Stadioni - Terjola
- Givi Chokheli Stadium - Telavi
- Boris Paitchadzis Sakhelobis Tsentraluri Stadioni - Chokhatauri
- Tsentraluri Stadioni - Khelvachauri
- Stadioni Bendela - Tbilisi
- Shevardeni Stadium - Tbilisi
- Dschemal-Seinklischwili-Stadion - Borjomi
- Gardabani Central Stadium - Gardabani
- Central stadium - Zugdidi
- Chkhorotskus Tsentraluri Stadioni - Chkhorotsqu