Đội nhà: | Tampere Ilves Tampere II |
Sức chứa: | 5.040 người |
Năm xây dựng: | 1931 |
Kích thước sân: | 105m x 66m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
61.500278,23.785278 |
Sân Vận Động Tammela Stadium
Tampere
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải UEFA Conference League 25/26
Số trận tại sân | 2 |
TB bàn thắng / trận | 4.50 |
Total Goals Scored | 9 |
Bàn thắng đội nhà | 5 (55.6%) |
Bàn thắng đội khách | 4 (44.4%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.00 |
Tổng thẻ vàng | 6 |
TB phạt góc / trận | 8.00 |
Tổng số phạt góc | 16 |
Phạt góc đội nhà | 5 (31.2%) |
Phạt góc đội khách | 11 (68.8%) |
% Thắng sân nhà | 50.0% (1 trận) |
% Hòa | 50.0% (1 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Riski, Roope - 2 bàn |
Các trận gần đây tại sân
Các trận sắp tới tại sân
-
07/11
00:45 -
12/12
03:00