Đội nhà: | Honka Pallohonka FC Honka/Akatemia FC Honka |
Sức chứa: | 5.000 người |
Năm xây dựng: | 1970 |
Kích thước sân: | 104m x 67m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
60.177809,24.781357 |
Sân Vận Động Tapiolan Urheilupuisto
Espoo
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Hạng Nhì Quốc Gia, Bảng A 2025
Số trận tại sân | 8 |
TB bàn thắng / trận | 5.00 |
Total Goals Scored | 40 |
Bàn thắng đội nhà | 34 (85.0%) |
Bàn thắng đội khách | 6 (15.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 2.88 |
Tổng thẻ vàng | 21 |
Tổng thẻ đỏ | 2 |
TB phạt góc / trận | 10.25 |
Tổng số phạt góc | 82 |
Phạt góc đội nhà | 47 (57.3%) |
Phạt góc đội khách | 35 (42.7%) |
% Thắng sân nhà | 87.5% (7 trận) |
% Thắng sân khách | 12.5% (1 trận) |
Các trận gần đây tại sân
Các trận sắp tới tại sân
-
16/08
19:00