Đội nhà: | Honka Pallohonka FC Honka/Akatemia FC Honka |
Sức chứa: | 5.000 người |
Năm xây dựng: | 1970 |
Kích thước sân: | 104m x 67m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
60.177809,24.781357 |
Sân Vận Động Tapiolan Urheilupuisto
Espoo
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Hạng Nhì Quốc Gia, Bảng A 2025
Số trận tại sân | 3 |
TB bàn thắng / trận | 4.33 |
Total Goals Scored | 13 |
Bàn thắng đội nhà | 10 (76.9%) |
Bàn thắng đội khách | 3 (23.1%) |
TB thẻ phạt / trận | 2.67 |
Tổng thẻ vàng | 8 |
TB phạt góc / trận | 10.67 |
Tổng số phạt góc | 32 |
Phạt góc đội nhà | 12 (37.5%) |
Phạt góc đội khách | 20 (62.5%) |
% Thắng sân nhà | 66.7% (2 trận) |
% Thắng sân khách | 33.3% (1 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
24/05 -
FT
11/05 -
FT
26/04Honka 5