Đội nhà: | Mitchelton FC |
Sức chứa: | 1.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
-27.4062587,152.9814322 |
Sân Vận Động Teralba Park
Mitchelton
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Ngoại Hạng Bang Queensland, Nữ 2025
Số trận tại sân | 4 |
TB bàn thắng / trận | 2.25 |
Total Goals Scored | 9 |
Bàn thắng đội nhà | 3 (33.3%) |
Bàn thắng đội khách | 6 (66.7%) |
TB thẻ phạt / trận | 1.75 |
Tổng thẻ vàng | 7 |
TB phạt góc / trận | 11.50 |
Tổng số phạt góc | 46 |
Phạt góc đội nhà | 13 (28.3%) |
Phạt góc đội khách | 33 (71.7%) |
% Thắng sân nhà | 25.0% (1 trận) |
% Hòa | 25.0% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 50.0% (2 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
07/06 -
FT
31/05 -
FT
10/05 -
FT
16/04 -
FT
13/04 -
FT
29/03 -
FT
22/02 -
FT
15/02 -
FT
08/02
Các trận sắp tới tại sân
-
28/06
15:00