Đội nhà: | Mitchelton FC |
Sức chứa: | 1.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
-27.4062587,152.9814322 |
Sân Vận Động Teralba Park
Mitchelton
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Ngoại Hạng Bang Queensland, Nữ 2025
Số trận tại sân | 6 |
TB bàn thắng / trận | 3.17 |
Total Goals Scored | 19 |
Bàn thắng đội nhà | 3 (15.8%) |
Bàn thắng đội khách | 16 (84.2%) |
TB thẻ phạt / trận | 1.33 |
Tổng thẻ vàng | 8 |
TB phạt góc / trận | 12.17 |
Tổng số phạt góc | 73 |
Phạt góc đội nhà | 17 (23.3%) |
Phạt góc đội khách | 56 (76.7%) |
% Thắng sân nhà | 16.7% (1 trận) |
% Hòa | 16.7% (1 trận) |
% Thắng sân khách | 66.7% (4 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
05/08 -
FT
19/07 -
FT
13/07 -
FT
28/06 -
FT
07/06 -
FT
31/05 -
FT
10/05 -
FT
16/04 -
FT
13/04 -
FT
29/03
Các trận sắp tới tại sân
-
17/08
13:15