| Đội nhà: | Mitchelton FC |
| Sức chứa: | 1.000 người |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
-27.4062587,152.9814322 |
Sân Vận Động Teralba Park
Mitchelton
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải Ngoại Hạng Bang Queensland, Nữ 2025
| Số trận tại sân | 7 |
| TB bàn thắng / trận | 3.00 |
| Total Goals Scored | 21 |
| Bàn thắng đội nhà | 4 (19.0%) |
| Bàn thắng đội khách | 17 (81.0%) |
| TB thẻ phạt / trận | 1.14 |
| Tổng thẻ vàng | 8 |
| TB phạt góc / trận | 12.14 |
| Tổng số phạt góc | 85 |
| Phạt góc đội nhà | 20 (23.5%) |
| Phạt góc đội khách | 65 (76.5%) |
| % Thắng sân nhà | 14.3% (1 trận) |
| % Hòa | 28.6% (2 trận) |
| % Thắng sân khách | 57.1% (4 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
17/08 -
FT
05/08 -
FT
19/07 -
FT
13/07 -
FT
28/06 -
FT
07/06 -
FT
31/05 -
FT
10/05 -
FT
16/04 -
FT
13/04