Đội nhà: | Umea FC Umea |
Sức chứa: | 8.000 người |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
63.830022,20.285281 |
Sân Vận Động Umea Energi Arena
Umea
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải hạng nhất quốc gia 2025
Số trận tại sân | 13 |
TB bàn thắng / trận | 2.31 |
Total Goals Scored | 30 |
Bàn thắng đội nhà | 9 (30.0%) |
Bàn thắng đội khách | 21 (70.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.08 |
Tổng thẻ vàng | 52 |
Tổng thẻ đỏ | 1 |
TB phạt góc / trận | 3.23 |
Tổng số phạt góc | 42 |
Phạt góc đội nhà | 23 (54.8%) |
Phạt góc đội khách | 19 (45.2%) |
% Thắng sân nhà | 7.7% (1 trận) |
% Hòa | 23.1% (3 trận) |
% Thắng sân khách | 69.2% (9 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Bjrgolfsson, Eythor Martin Vigerust - 4 bàn |
TB Khán giả | 100 |
Các trận gần đây tại sân
Các trận sắp tới tại sân
-
25/10
18:00 -
01/11
21:00