Đội nhà: | Varbergs Varbergs GIF |
Sức chứa: | 4.500 người |
Năm xây dựng: | 1925 |
Kích thước sân: | 105m x 65m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
57.0979387,12.2650593 |
Sân Vận Động Varberg Energi Arena
Varberg
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải hạng nhất quốc gia 2025
Số trận tại sân | 9 |
TB bàn thắng / trận | 2.44 |
Total Goals Scored | 22 |
Bàn thắng đội nhà | 14 (63.6%) |
Bàn thắng đội khách | 8 (36.4%) |
TB thẻ phạt / trận | 4.00 |
Tổng thẻ vàng | 35 |
TB phạt góc / trận | 9.00 |
Tổng số phạt góc | 81 |
Phạt góc đội nhà | 44 (54.3%) |
Phạt góc đội khách | 37 (45.7%) |
% Thắng sân nhà | 55.6% (5 trận) |
% Hòa | 22.2% (2 trận) |
% Thắng sân khách | 22.2% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Alfonsi, Oliver - 4 bàn |
TB Khán giả | 423 |
Các trận gần đây tại sân
Các trận sắp tới tại sân
-
24/08
18:00 -
30/08
18:00 -
20/09
18:00 -
28/09
18:00 -
19/10
17:00 -
02/11
18:00