Đội nhà: | Varbergs Varbergs GIF |
Sức chứa: | 4.500 người |
Năm xây dựng: | 1925 |
Kích thước sân: | 105m x 65m |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
57.0979387,12.2650593 |
Sân Vận Động Varberg Energi Arena
Varberg
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải hạng nhất quốc gia 2025
Số trận tại sân | 13 |
TB bàn thắng / trận | 2.69 |
Total Goals Scored | 35 |
Bàn thắng đội nhà | 22 (62.9%) |
Bàn thắng đội khách | 13 (37.1%) |
TB thẻ phạt / trận | 3.69 |
Tổng thẻ vàng | 47 |
TB phạt góc / trận | 7.00 |
Tổng số phạt góc | 91 |
Phạt góc đội nhà | 49 (53.8%) |
Phạt góc đội khách | 42 (46.2%) |
% Thắng sân nhà | 53.8% (7 trận) |
% Hòa | 30.8% (4 trận) |
% Thắng sân khách | 15.4% (2 trận) |
Vua phá lưới tại sân | Shabani, Laorent - 5 bàn |
TB Khán giả | 293 |
Các trận gần đây tại sân
Các trận sắp tới tại sân
-
18/10
20:00 -
01/11
21:00