Đội nhà: | |
Vị trí: |
Xem trên bản đồ
56.881111,14.771944 |
Sân Vận Động Värendsvallen
Vaxjo
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải U21 Ligacupen Elit 2025
Số trận tại sân | 1 |
TB bàn thắng / trận | 2.00 |
Total Goals Scored | 2 |
Bàn thắng đội khách | 2 (100.0%) |
TB thẻ phạt / trận | 1.00 |
Tổng thẻ vàng | 1 |
TB phạt góc / trận | 10.00 |
Tổng số phạt góc | 10 |
Phạt góc đội nhà | 5 (50.0%) |
Phạt góc đội khách | 5 (50.0%) |
% Thắng sân khách | 100.0% (1 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
06/05 -
FT
08/04