| Đội nhà: | Green Buffaloes NAPSA Stars City of Lusaka |
| Sức chứa: | 10.000 người |
| Vị trí: |
Xem trên bản đồ
-15.445940,28.347470 |
Sân Vận Động Woodlands Stadium
Lusaka
Thông tin chi tiết
Thống kê sân vận động mùa giải Giải vô địch quốc gia 25/26
| Số trận tại sân | 11 |
| TB bàn thắng / trận | 2.00 |
| Total Goals Scored | 22 |
| Bàn thắng đội nhà | 10 (45.5%) |
| Bàn thắng đội khách | 12 (54.5%) |
| TB thẻ phạt / trận | 3.64 |
| Tổng thẻ vàng | 39 |
| Tổng thẻ đỏ | 1 |
| TB phạt góc / trận | 8.00 |
| Tổng số phạt góc | 88 |
| Phạt góc đội nhà | 45 (51.1%) |
| Phạt góc đội khách | 43 (48.9%) |
| % Thắng sân nhà | 36.4% (4 trận) |
| % Hòa | 36.4% (4 trận) |
| % Thắng sân khách | 27.3% (3 trận) |
Các trận gần đây tại sân
-
FT
22/11 -
FT
21/11Nkwazi 0 -
FT
02/11 -
FT
30/10 -
FT
18/10 -
FT
18/10 -
FT
27/09 -
FT
21/09Unknown Team 1261903 0 -
FT
13/09Unknown Team 1261903 0 -
FT
30/08
Các trận sắp tới tại sân
-
06/12
20:00 -
06/12
20:00