Kobayashi, Yuki
Player Infomation
Position | Tiền vệ |
Date of birth | 24/04/92 |
Country | Nhật Bản |
Height | 182 cm |
Weight | 72 kg |
Market Value | 450.000 |
Transfer history
Time | Team | Status |
---|---|---|
01/01/11 - 31/12/12 | Tokyo Verdy | Cầu thủ |
01/07/12 - 31/12/12 | J.Iwata | Được cho mượn |
01/01/13 - 19/08/16 | J.Iwata | Cầu thủ |
20/08/16 - 30/06/19 | SC Heerenveen | Cầu thủ |
06/09/19 - 02/10/20 | Beveren | Cầu thủ |
03/10/20 - 30/06/21 | Al-Khor SC | Cầu thủ |
18/02/22 - 26/07/22 | Gangwon | Cầu thủ |
27/07/22 - 08/01/23 | Kobe | Cầu thủ |
09/01/23 - Present | Sapporo | Cầu thủ |