Logo Vissel Kobe

Vissel Kobe

Thông tin đội bóng

HLV trưởng: Yoshida, Takayuki
Năm thành lập: 1966
Sân nhà: Noevir Stadium, Kobe
VT Cầu thủ Ngày sinh Chân thuận
Erik (27) 18/07/94 Phải
TV Klismahn (77) 23/11/99 Trái
TV Satomi, Tafuku (56) 20/04/09 -
HV Hara, Sota (54) 21/08/07 -
Seguchi, Taiga (51) 10/01/08 -
Matsuda, Riku (66) 24/07/91 Phải
TM Ubong, Richard Monday (32) 01/10/05 -
HV Koike, Yuta (20) 06/11/96 Trái
HV Yamada, Kaito 31/08/06 -
HV Caetano (16) 24/06/99 Trái
TV Hashimoto, Rikuto (33) 02/04/05 Trái
TV Motoyama, Haruka (65) 05/06/99 Phải
TV Hamasaki, Kento (52) 16/06/07 -
TV Ura, Juzo (38) 21/05/04 -
TV Yamauchi, Kakeru (30) 06/01/02 Phải
TV Saito, Mitsuki (5) 10/01/99 Phải
HV Iwanami, Takuya (31) 18/06/94 Phải
TV Ideguchi, Yosuke (7) 23/08/96 -
HV Adachi, Shuto 15/07/04 -
TM Obi, Powell Obinna (50) 18/12/97 -
TV Kuwasaki, Yuya (25) 15/05/98 Phải
Miyashiro, Taisei (9) 26/05/00 Phải
TM Arai, Shota (21) 01/11/88 Phải
HV Hirose, Rikuto (23) 23/09/95 Phải
HV Homma, Justin (33) 26/08/05 Phải
HV Terasaka, Shogo (37) 06/06/04 Trái
Tominaga, Niina (35) 18/07/04 Phải
HV Honda, Yuki (15) 02/01/91 Phải
TV Ide, Haruya (18) 25/03/94 Phải
Patric, Jean (26) 14/05/97 -
HV Thuler (3) 10/03/99 Phải
TV Iino, Nanasei (2) 02/10/96 -
TV Hidaka, Mitsuki (44) 11/05/03 -
TM Tsuboi, Yuya (28) 23/08/99 -
HV Ozaki, Yusei (0) 26/07/03 -
TV Yuruki, Koya (14) 03/07/95 Phải
TV Ogihara, Takahiro (6) 05/10/91 Trái
Osako, Yuya (10) 18/05/90 Phải
Muto, Yoshinori (11) 15/07/92 Phải
TV Sakurai, Tatsunori (17) 26/07/02 Cả hai
HV Yamakawa, Tetsushi (4) 01/10/97 -
HV Sakai, Gotoku (24) 14/03/91 Phải
Sasaki, Daiju (13) 17/09/99 -
TM Maekawa, Daiya (1) 08/09/94 Phải
Đang tải......
Đang tải......
Đang tải......

Bài viết liên quan

No related articles found